拜识 bài shí
volume volume

Từ hán việt: 【bái thức】

Đọc nhanh: 拜识 (bái thức). Ý nghĩa là: làm quen; kết thân; diện kiến; biết (kính ngữ). Ví dụ : - 拜识尊颜 diện kiến tôn nhan. - 闻名已久无缘拜识 nghe tiếng đã lâu, chưa có duyên phận được làm quen

Ý Nghĩa của "拜识" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拜识 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm quen; kết thân; diện kiến; biết (kính ngữ)

敬辞,结识

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拜识 bàishí 尊颜 zūnyán

    - diện kiến tôn nhan

  • volume volume

    - 闻名 wénmíng jiǔ 无缘 wúyuán 拜识 bàishí

    - nghe tiếng đã lâu, chưa có duyên phận được làm quen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜识

  • volume volume

    - zhuān 拜谒 bàiyè

    - đặc biệt bái kiến

  • volume volume

    - 拜识 bàishí 尊颜 zūnyán

    - diện kiến tôn nhan

  • volume volume

    - 不要 búyào gēn 一般见识 yìbānjiànshí

    - không nên chấp nhặt với nó.

  • volume volume

    - 闻名 wénmíng jiǔ 无缘 wúyuán 拜识 bàishí

    - nghe tiếng đã lâu, chưa có duyên phận được làm quen

  • volume volume

    - de 博闻强识 bówénqiángzhì 令人 lìngrén 拜服 bàifú

    - anh ấy học cao hiểu rộng khiến người ta phải thán phục.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng 一切 yīqiè 知识 zhīshí 无不 wúbù 起源于 qǐyuányú 劳动 láodòng

    - trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.

  • volume volume

    - 专科 zhuānkē 知识 zhīshí hěn 实用 shíyòng

    - Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.

  • volume volume

    - 东张西望 dōngzhāngxīwàng 道听途说 dàotīngtúshuō 决然 juérán 得不到 débúdào 什么 shénme 完全 wánquán de 知识 zhīshí

    - nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Thức
    • Nét bút:丶フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVRC (戈女口金)
    • Bảng mã:U+8BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao