Đọc nhanh: 卑猥貌 (ti ổi mạo). Ý nghĩa là: bén gót.
卑猥貌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bén gót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑猥貌
- 她 对 自己 的 外貌 感到 自卑
- Cô ấy cảm thấy tự ti về ngoại hình của mình.
- 他 出身 卑贱
- Anh ta xuất thân thấp hèn.
- 他 因 成绩 差而 自卑
- Anh ấy tự ti vì thành tích kém.
- 她 因为 外貌 而 自卑
- Cô ấy tự ti vì ngoại hình của mình.
- 他们 家 的 婿 很 有 礼貌
- Chàng rể nhà họ rất lễ phép.
- 风貌 娉婷
- phong thái tướng mạo tha thướt
- 他 喜欢 她 美丽 的 外貌
- Anh ấy say mê ngoại hình xinh đẹp của cô ấy.
- 他 光辉 之貌 吸引 了 很多 女人
- vẻ ngoài xán lạn của anh ta thu hút rất nhiều phụ nữ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卑›
猥›
貌›