Đọc nhanh: 脱色锅 (thoát sắc oa). Ý nghĩa là: nồi tẩy màu.
脱色锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi tẩy màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱色锅
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 这个 布料 需要 脱色 处理
- Loại vải này cần được tẩy màu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脱›
色›
锅›