Đọc nhanh: 波音式飞机 (ba âm thức phi cơ). Ý nghĩa là: Máy bay boeing.
波音式飞机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bay boeing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波音式飞机
- 他 戴 着 耳机 听 音乐
- Anh ấy đang đeo tai nghe nghe nhạc.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 他们 乘坐 飞机 旅行
- Họ đi du lịch bằng máy bay.
- 这 是 个 便携式 脑电波 机
- Đây là một điện não đồ di động.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
机›
波›
音›
飞›