Đọc nhanh: 华陀 (hoa đà). Ý nghĩa là: Hoa Đà (khoảng 140-208), thầy thuốc Trung Quốc cổ đại thời Đông Hán.
华陀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa Đà (khoảng 140-208), thầy thuốc Trung Quốc cổ đại thời Đông Hán
Hua Tuo (c. 140-208), ancient Chinese physician from the Eastern Han period
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华陀
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 风华绝代
- vô cùng tài hoa; phong thái tài hoa tuyệt vời.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
陀›