Đọc nhanh: 协韵 (hiệp vận). Ý nghĩa là: vần điệu.
协韵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vần điệu
to rhyme
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协韵
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 他们 相互 妥协 了
- Họ đã thỏa hiệp với nhau.
- 他们 不愿 与 军方 妥协
- Họ không muốn thỏa hiệp với quân đội.
- 饶有 余韵
- nhiều dư vị
- 他们 刚刚 签署 了 一项 协议
- Họ mới đây đã ký kết một thỏa thuận.
- 他们 是 贸易 协会 的 会员
- Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.
- 他们 的 关系 非常 协调
- Mối quan hệ của họ rất hòa hợp.
- 他们 之间 有 非正式 的 协议
- Giữa họ có một thỏa thuận không chính thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
协›
韵›