协韵 xié yùn
volume volume

Từ hán việt: 【hiệp vận】

Đọc nhanh: 协韵 (hiệp vận). Ý nghĩa là: vần điệu.

Ý Nghĩa của "协韵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

协韵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vần điệu

to rhyme

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协韵

  • volume volume

    - chéng 协和式 xiéhéshì 客机 kèjī 巴黎 bālí

    - Bay Concorde đến Paris.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相互 xiānghù 妥协 tuǒxié le

    - Họ đã thỏa hiệp với nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不愿 bùyuàn 军方 jūnfāng 妥协 tuǒxié

    - Họ không muốn thỏa hiệp với quân đội.

  • volume volume

    - 饶有 ráoyǒu 余韵 yúyùn

    - nhiều dư vị

  • volume volume

    - 他们 tāmen 刚刚 gānggang 签署 qiānshǔ le 一项 yīxiàng 协议 xiéyì

    - Họ mới đây đã ký kết một thỏa thuận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 贸易 màoyì 协会 xiéhuì de 会员 huìyuán

    - Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 关系 guānxì 非常 fēicháng 协调 xiétiáo

    - Mối quan hệ của họ rất hòa hợp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān yǒu 非正式 fēizhèngshì de 协议 xiéyì

    - Giữa họ có một thỏa thuận không chính thức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:一丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKSC (十大尸金)
    • Bảng mã:U+534F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:âm 音 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAPIM (卜日心戈一)
    • Bảng mã:U+97F5
    • Tần suất sử dụng:Cao