Đọc nhanh: 华法林 (hoa pháp lâm). Ý nghĩa là: warfarin (từ mượn). Ví dụ : - 杯中含有华法林 Cốc thử nghiệm dương tính với warfarin.
华法林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. warfarin (từ mượn)
warfarin (loanword)
- 杯中 含有 华法林
- Cốc thử nghiệm dương tính với warfarin.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华法林
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 杯中 含有 华法林
- Cốc thử nghiệm dương tính với warfarin.
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 其中 含有 大量 华法林
- Nó cho kết quả dương tính với nồng độ warfarin cao.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
林›
法›