Đọc nhanh: 华彩 (hoa thải). Ý nghĩa là: hoa hoè; màu mè.
华彩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa hoè; màu mè
华美亮丽的色彩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华彩
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 华彩 照亮 了 夜空
- Ánh sáng rực rỡ chiếu sáng bầu trời đêm.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
彩›