Đọc nhanh: 华南斑胸钩嘴鹛 (hoa na ban hung câu chuỷ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Khướu sừng kiếm mặt xám (Pomatorhinus swinhoei).
华南斑胸钩嘴鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Khướu sừng kiếm mặt xám (Pomatorhinus swinhoei)
(bird species of China) grey-sided scimitar babbler (Pomatorhinus swinhoei)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华南斑胸钩嘴鹛
- 拍 《 大嘴 怪 》 的 那个 华纳 兄弟 吗
- Anh em chiến binh quỷ Tasmania?
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 越南 驻华 使者 范星 梅
- Đại sứ Việt Nam tại Trung Quốc.
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
南›
嘴›
斑›
胸›
钩›
鹛›