Đọc nhanh: 长嘴钩嘴鹛 (trưởng chuỷ câu chuỷ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Khướu linh dương sừng kiếm lớn (Pomatorhinus hypoleucos).
长嘴钩嘴鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Khướu linh dương sừng kiếm lớn (Pomatorhinus hypoleucos)
(bird species of China) large scimitar babbler (Pomatorhinus hypoleucos)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长嘴钩嘴鹛
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 她 嘴角 长颗 红痣
- Ở góc miệng cô ấy có một nốt ruồi đỏ.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 我 把 筷子 放在 嘴 中 假装 是 长毛象
- Tôi đưa đũa vào miệng và giả vờ là một con voi ma mút.
- 他们 两个 人 经常 拧 嘴
- Hai người họ thường xuyên mâu thuẫn với nhau.
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
钩›
长›
鹛›