Đọc nhanh: 斑胸噪鹛 (ban hung táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cười ngực đốm (Garrulax merulinus).
斑胸噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cười ngực đốm (Garrulax merulinus)
(bird species of China) spot-breasted laughingthrush (Garrulax merulinus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑胸噪鹛
- 他 的 背部 有 多处 伤口 和 瘀斑
- Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.
- 他 的 胸前 明晃晃 地 挂满 了 奖章
- trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.
- 鼓噪 一时
- đánh trống reo hò một lúc
- 他 的 怒火 在 胸中 燃烧
- Cơn giận của anh ta đang bừng cháy trong lòng.
- 他 有 心胸 , 有 气魄
- anh ấy có hoài bão, có khí phách.
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
- 他 有 宽广 的 胸怀
- Anh ấy có tấm lòng rộng lớn.
- 他 的 名字 在 圈子里 噪
- Tên anh ấy lan truyền trong giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
斑›
胸›
鹛›