华兴会 huáxìng huì
volume volume

Từ hán việt: 【hoa hưng hội】

Đọc nhanh: 华兴会 (hoa hưng hội). Ý nghĩa là: Đảng cách mạng chống nhà Thanh do 黃興 | 黄兴 thành lập năm 1904, tiền thân của Liên minh vì dân chủ của Tôn Trung Sơn 同盟會 | 同盟会 và Guomindang.

Ý Nghĩa của "华兴会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

华兴会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đảng cách mạng chống nhà Thanh do 黃興 | 黄兴 thành lập năm 1904, tiền thân của Liên minh vì dân chủ của Tôn Trung Sơn 同盟會 | 同盟会 và Guomindang

anti-Qing revolutionary party set up in Changsha by 黃興|黄兴 [Huáng Xing1] in 1904, a precursor of Sun Yat-sen's Alliance for Democracy 同盟會|同盟会 [Tóng méng huì] and of the Guomindang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华兴会

  • volume volume

    - 兴办 xīngbàn 社会主义 shèhuìzhǔyì 新型 xīnxíng 企业 qǐyè

    - mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.

  • volume volume

    - hěn 有创造力 yǒuchuàngzàolì 才华横溢 cáihuáhéngyì huì shuō 三门 sānmén 语言 yǔyán

    - Anh ấy rất sáng tạo, tài năng và còn biết ba ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 开会 kāihuì de 时候 shíhou xīng 说话 shuōhuà

    - Lúc họp không được nói chuyện.

  • volume volume

    - 怎会 zěnhuì 高兴 gāoxīng ne

    - Cô ấy sao có thể vui được chứ.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 比赛 bǐsài 兴会 xìnghuì 参加 cānjiā

    - Trận đấu lần này có thể anh ấy cũng tham gia.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 超级 chāojí wǎn 最后 zuìhòu 平局 píngjú le huì 高兴 gāoxīng ma

    - Bạn có vui nếu Super Bowl kết thúc với tỷ số hòa không?

  • volume volume

    - 人们 rénmen 提到 tídào 维也纳 wéiyěnà jiù huì 联想 liánxiǎng dào 华尔兹 huáěrzī 圆舞曲 yuánwǔqǔ 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 兴奋 xīngfèn 参加 cānjiā le 音乐会 yīnyuèhuì

    - Họ phấn khích tham gia buổi hòa nhạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Hưng , Hứng
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMC (火一金)
    • Bảng mã:U+5174
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao