Đọc nhanh: 华国锋 (hoa quốc phong). Ý nghĩa là: Hoa Quốc Phong (1921-), lãnh đạo Đảng Cộng sản Trung Quốc sau Cách mạng Văn hóa.
华国锋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa Quốc Phong (1921-), lãnh đạo Đảng Cộng sản Trung Quốc sau Cách mạng Văn hóa
Hua Guofeng (1921-), leader of Chinese Communist Party after the Cultural Revolution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华国锋
- 斗争 的 锋芒 指向 帝国主义
- mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 在 国外 , 他 的 才华 也 广受 赞誉
- Ở nước ngoài, tài năng của anh cũng được nhiều người khen ngợi.
- 红军 是 中国 革命 的 先锋队
- Hồng quân là đội tiên phong của cách mạng Trung Quốc.
- 约见 该国 驻华大使
- ước định thời gian gặp mặt đại sứ Trung Hoa trú tại nước này.
- 华为 将 中国 科技 推向 世界
- Huawei mang công nghệ Trung Quốc ra thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
国›
锋›