Đọc nhanh: 华卢监狱 (hoa lô giám ngục). Ý nghĩa là: nhà tù Hỏa Lò.
✪ 1. nhà tù Hỏa Lò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华卢监狱
- 他 被 送 进 监狱
- Anh ấy bị đưa vào tù.
- 监狱 是 关 犯人 的
- Ngục tù là nơi giam giữ phạm nhân.
- 监狱 环境 很 严苛
- Môi trường trong tù rất khắc nghiệt.
- 犯人 从 监狱 逃窜
- Phạm nhân trốn khỏi nhà tù.
- 他 被 送到 监狱 服刑
- Anh ấy bị đưa vào tù để thi hành án.
- 这座 监狱 戒备森严
- Nhà tù này có sự canh gác nghiệm ngặt.
- 他 毫无保留 地 ( 直言不讳 地 ) 述说 了 他 在 监狱 中 的 事
- Anh ta đã trình bày một cách rõ ràng và không nói giấu diếm về những việc anh ta đã trải qua trong tù.
- 五个 监狱 正在 进行 改建
- Năm nhà tù đang trong quá trình cải tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
卢›
狱›
监›