华卢监狱 huá lú jiānyù
volume volume

Từ hán việt: 【hoa lô giám ngục】

Đọc nhanh: 华卢监狱 (hoa lô giám ngục). Ý nghĩa là: nhà tù Hỏa Lò.

Ý Nghĩa của "华卢监狱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nhà tù Hỏa Lò

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华卢监狱

  • volume volume

    - bèi sòng jìn 监狱 jiānyù

    - Anh ấy bị đưa vào tù.

  • volume volume

    - 监狱 jiānyù shì guān 犯人 fànrén de

    - Ngục tù là nơi giam giữ phạm nhân.

  • volume volume

    - 监狱 jiānyù 环境 huánjìng hěn 严苛 yánkē

    - Môi trường trong tù rất khắc nghiệt.

  • volume volume

    - 犯人 fànrén cóng 监狱 jiānyù 逃窜 táocuàn

    - Phạm nhân trốn khỏi nhà tù.

  • volume volume

    - bèi 送到 sòngdào 监狱 jiānyù 服刑 fúxíng

    - Anh ấy bị đưa vào tù để thi hành án.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 监狱 jiānyù 戒备森严 jièbèisēnyán

    - Nhà tù này có sự canh gác nghiệm ngặt.

  • volume volume

    - 毫无保留 háowúbǎoliú 直言不讳 zhíyánbùhuì 述说 shùshuō le zài 监狱 jiānyù zhōng de shì

    - Anh ta đã trình bày một cách rõ ràng và không nói giấu diếm về những việc anh ta đã trải qua trong tù.

  • volume volume

    - 五个 wǔgè 监狱 jiānyù 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 改建 gǎijiàn

    - Năm nhà tù đang trong quá trình cải tạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YS (卜尸)
    • Bảng mã:U+5362
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngục
    • Nét bút:ノフノ丶フ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KHIVK (大竹戈女大)
    • Bảng mã:U+72F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jián , Jiàn
    • Âm hán việt: Giam , Giám
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LIBT (中戈月廿)
    • Bảng mã:U+76D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao