Đọc nhanh: 华沙 (hoa sa). Ý nghĩa là: Vác-xô-vi; Vác-xa-va; Warsaw (thủ đô Ba Lan). Ví dụ : - 华沙的道格拉斯君主银行 Monarch Douglas ở Warsaw.
华沙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vác-xô-vi; Vác-xa-va; Warsaw (thủ đô Ba Lan)
波兰首都,位于该国中西部,维斯杜拉河畔建于13世纪,1596年该城取代克拉科夫而成为波兰首都作为一个独立王国,华沙于1815-1917年处于俄国统治之下,1918年 又成为波兰首都该城大部分犹太居民都于二战中德军占领期间被处死1945年之后,华沙得到重建,现 在为一主要文化商业和工业中心
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华沙
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 我 都 不 知道 华盛顿州 有 沙漠
- Tôi thậm chí không nhận ra rằng Bang Washington có một sa mạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
沙›