Đọc nhanh: 华严经 (hoa nghiêm kinh). Ý nghĩa là: Kinh Avatamsaka của trường phái Hoa Nghiêm, còn được gọi là Buddhavatamsaka-mahavaipulya Sutra, Kinh hoa trang nghiêm hay Kinh vòng hoa.
✪ 1. Kinh Avatamsaka của trường phái Hoa Nghiêm
Avatamsaka sutra of the Huayan school
✪ 2. còn được gọi là Buddhavatamsaka-mahavaipulya Sutra, Kinh hoa trang nghiêm hay Kinh vòng hoa
also called Buddhavatamsaka-mahavaipulya Sutra, the Flower adornment sutra or the Garland sutra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华严经
- 本是 母 慈父 爱 的 芳华 却 要 经受 弃如敝屣 的 痛苦
- đáng lẽ đang ở cái tuổi được sống trong sự yêu thương của cha mẹ , nhưng lại phải chịu đựng nỗi đau bị bỏ rơi.
- 经理 严厉 斥责 了 他 的 行为
- Quản lý nghiêm khắc khiển trách hành vi của anh ấy.
- 经济危机 带来 了 严重 的 炭
- Khủng hoảng kinh tế đã mang đến thảm họa nghiêm trọng.
- 本书 由 新华书店 总 经售
- sách này do hiệu sách Tân Hoa phát hành toàn bộ.
- 经济 严重 依赖 石油 提炼
- Nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào lọc dầu.
- 当前 的 经济 形势 非常 严峻
- Tình hình kinh tế hiện tại rất nghiêm trọng.
- 小分队 的 成员 都 经过 严格 挑选 的
- Những thành viên trong tiểu đội đã được chọn kỹ càng.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
华›
经›