Đọc nhanh: 单方向 (đơn phương hướng). Ý nghĩa là: một khía cạnh, một chiều.
单方向 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một khía cạnh
single-aspect
✪ 2. một chiều
unidirectional
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单方向
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
- 他 在 迷茫 的 雨 中 寻找 方向
- Anh ấy tìm đường trong cơn mưa mờ mịt.
- 他们 的 车 奔 学校 方向 开去 了
- Xe của bọn họ đi về hướng trường học.
- 主管 决定 项目 的 方向
- Chủ quản xác định hướng đi của dự án.
- 他 不断 向 对方 施压
- Anh ấy không ngừng gây áp lực cho đối phương.
- 他会 向 检方
- Anh ta sẽ đến công tố
- 人们 的 生活 方式 趋向 简单
- Phong cách sống của mọi người có xu hướng đơn giản.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
向›
方›