Đọc nhanh: 半通不通 (bán thông bất thông). Ý nghĩa là: không hiểu đầy đủ (thành ngữ).
半通不通 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không hiểu đầy đủ (thành ngữ)
to not fully understand (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半通不通
- 他 的 普通话 不太 标准
- Tiếng phổ thông của anh ấy không chuẩn lắm.
- 他 对 电脑 一窍不通
- Anh ấy không biết gì về máy tính.
- 他 从来不 遵守 交通规则
- Anh ấy trước giờ không tuân thủ quy tắc giao thông.
- 他 似乎 是 个 万事通 。 其实 他 是 再 愚蠢 不过 了
- Anh ta dường như là một người thông thạo mọi việc. Nhưng thực tế, anh ta lại cực kỳ ngu ngốc.
- 住 在 通衢大道 上 的 最大 缺点 就是 噪声 不断
- Một điểm hạn chế lớn khi sống trên con đường Thông Quảng Đại Đạo là tiếng ồn không ngừng.
- 他 不 太 擅长 与 人 沟通
- Anh ấy không giỏi giao tiếp với mọi người.
- 他 的 字 写 得 不 普通
- Chữ viết của anh ấy không bình thường.
- 他 是 个 通窍 的 人 , 用不着 你 去 开导 他
- anh ấy là người rất biết điều, không cần anh đi giảng giải khuyên bảo anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
半›
通›