半路儿 bànlù er
volume volume

Từ hán việt: 【bán lộ nhi】

Đọc nhanh: 半路儿 (bán lộ nhi). Ý nghĩa là: nửa đường.

Ý Nghĩa của "半路儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

半路儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nửa đường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半路儿

  • volume volume

    - 但凡 dànfán 过路 guòlù de rén 没有 méiyǒu 一个 yígè zài 这儿 zhèér 打尖 dǎjiān de

    - hễ là khách qua đường, không ai không nghỉ chân ăn quà ở đây.

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn ér

    - một chút, tí chút

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn ér

    - một chút

  • volume volume

    - 这会儿 zhèhuìer hái 不来 bùlái 多半 duōbàn 不来 bùlái le

    - Lúc này mà nó chưa đến thì chắc là không đến rồi.

  • volume volume

    - wèn le 半天 bàntiān méi 一个 yígè de 碴儿 cháér

    - anh ấy hỏi mãi mà chẳng ai trả lời.

  • volume volume

    - 半年 bànnián méi jiàn 小妞儿 xiǎoniūer chū 落得 luòde gèng 漂亮 piàoliàng le

    - nửa năm trời không gặp, trông con bé xinh hẳn lên.

  • volume volume

    - 听讲 tīngjiǎng 故事 gùshì le shén 愿意 yuànyì 半路 bànlù 走开 zǒukāi

    - nó nghe kể chuyện say sưa quá, không chịu bỏ đi dở chừng

  • volume volume

    - wèi 这点儿 zhèdiǎner 小事 xiǎoshì pǎo 那么 nàme yuǎn de 划不来 huábùlái

    - vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao