Đọc nhanh: 半视野 (bán thị dã). Ý nghĩa là: một nửa trường hình ảnh.
半视野 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một nửa trường hình ảnh
half visual field
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半视野
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 她 的 视野 很 广阔
- Tầm nhìn của cô ấy rất rộng lớn.
- 她 电视 观看 了 半天
- Cô ấy đã xem ti vi nửa ngày.
- 她 的 视野 被 那 扇 窗户 框住 了
- Tầm nhìn của cô ấy bị hạn chế bởi cái cửa sổ đó.
- 从 山顶 看 , 视野 非常广阔
- Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.
- 他 的 视野 很 宏观
- Tầm nhìn của anh ấy rất vĩ mô.
- 学 外语 能 增加 你 的 文化 视野
- Học ngoại ngữ có thể mở rộng phạm vi hiểu biết văn hóa của bạn.
- 由此 可 举一反三 拓展 我们 的 视野
- Từ đó có thể suy luận ra, để mở rộng tầm nhìn của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
视›
野›