Đọc nhanh: 半翅目 (bán sí mục). Ý nghĩa là: Hemiptera (phân bộ của Homoptera, côn trùng bao gồm ve sầu và rệp).
半翅目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hemiptera (phân bộ của Homoptera, côn trùng bao gồm ve sầu và rệp)
Hemiptera (suborder of order Homoptera, insects including cicadas and aphids)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半翅目
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 一星半点
- một ly một tý
- 一时半刻
- một chốc một lát
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 再有 半天 的 海程 , 我们 就 可 到达 目的地 了
- chuyến hải trình còn nửa ngày nữa, chúng tôi sẽ đến nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
目›
翅›