半疯儿 bànfēng er
volume volume

Từ hán việt: 【bán phong nhi】

Đọc nhanh: 半疯儿 (bán phong nhi). Ý nghĩa là: mát; hâm hấp; tưng tửng; man; người bị bệnh thần kinh nhẹ 患有轻微精神病的人; dở người, người mát; người khùng; người nói năng hành động hơi điên điên 指言语行动颠倒轻狂的人.

Ý Nghĩa của "半疯儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

半疯儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mát; hâm hấp; tưng tửng; man; người bị bệnh thần kinh nhẹ 患有轻微精神病的人; dở người

✪ 2. người mát; người khùng; người nói năng hành động hơi điên điên 指言语行动颠倒、轻狂的人

也叫半疯子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半疯儿

  • volume volume

    - 半道儿 bàndàoer 折回 zhéhuí

    - nửa đường quay lại

  • volume volume

    - 前半晌 qiánbànshǎng ér

    - buổi sáng.

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn ér

    - một chút, tí chút

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn ér

    - một chút

  • volume volume

    - 事儿 shìer 撂下 liàoxià 半个 bànge yuè le

    - công việc quẳng đấy nửa tháng rồi.

  • volume volume

    - wèn le 半天 bàntiān méi 一个 yígè de 碴儿 cháér

    - anh ấy hỏi mãi mà chẳng ai trả lời.

  • volume volume

    - 半年 bànnián méi jiàn 小妞儿 xiǎoniūer chū 落得 luòde gèng 漂亮 piàoliàng le

    - nửa năm trời không gặp, trông con bé xinh hẳn lên.

  • volume volume

    - gēn 孩子 háizi fēng le 一会儿 yīhuìer

    - cô ấy chơi với con một lúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHNK (大竹弓大)
    • Bảng mã:U+75AF
    • Tần suất sử dụng:Cao