Đọc nhanh: 半正式 (bán chính thức). Ý nghĩa là: bán chính thức.
半正式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán chính thức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半正式
- 他 说了半天 , 离 正题 还 差 十万八千里 呢
- anh ấy nói một hồi rồi mà vẫn chưa vào đề!
- 你 怎么 打扮 得 这么 正式 ?
- Sao bạn lại ăn mặc lịch sự thế?
- 不用 搞 得 那么 正式
- Không cần làm chỉn chu đến vậy đâu.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 他 不是 正式 的 会员
- Anh ấy không phải hội viên chính thức.
- 他 向 女朋友 正式 求婚
- Anh ấy chính thức cầu hôn bạn gái.
- 他 是 公司 的 非正式 员工
- Anh ấy là nhân viên không chính thức của công ty.
- 他 穿 上 了 正式 衣着 , 准备 参加 公司 的 年 会
- Anh ấy mặc quần áo lịch sự để chuẩn bị tham dự cuộc họp thường niên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
式›
正›