Đọc nhanh: 半桥 (bán kiều). Ý nghĩa là: nửa cầu (điện tử).
✪ 1. nửa cầu (điện tử)
half bridge (electronics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半桥
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 一年半载
- dăm bữa nửa tháng
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 这座 桥 仅仅 半年 就 完工
- Cây cầu này chỉ nửa năm đã xong.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
桥›