Đọc nhanh: 华亭 (hoa đình). Ý nghĩa là: Hạt nóng bỏng ở Pingliang 平涼 | 平凉 , Cam Túc.
✪ 1. Hạt nóng bỏng ở Pingliang 平涼 | 平凉 , Cam Túc
Huating county in Pingliang 平涼|平凉 [Ping2liáng], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华亭
- 风华绝代
- vô cùng tài hoa; phong thái tài hoa tuyệt vời.
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
华›