半条命 bàn tiáo mìng
volume volume

Từ hán việt: 【bán điều mệnh】

Đọc nhanh: 半条命 (bán điều mệnh). Ý nghĩa là: (sợ hãi, bị đánh đập, v.v.) đến chết một nửa, thoi thóp, nửa cuộc đời.

Ý Nghĩa của "半条命" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

半条命 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. (sợ hãi, bị đánh đập, v.v.) đến chết một nửa

(scared, beaten etc) half to death

✪ 2. thoi thóp

barely alive

✪ 3. nửa cuộc đời

half a life

✪ 4. chỉ còn sống một nửa

only half alive

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半条命

  • volume volume

    - 一条 yītiáo mìng

    - một mạng người.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo jiē bèi 命名 mìngmíng wèi 幸福 xìngfú

    - Con phố này được mệnh danh là "Phố Hạnh Phúc".

  • volume volume

    - 白衣天使 báiyītiānshǐ cóng 死亡线 sǐwángxiàn shàng 挽回 wǎnhuí 无数条 wúshùtiáo 生命 shēngmìng

    - những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè jiē shì mìng

    - Tất cả đều là định mệnh.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 人命 rénmìng

    - một mạng người.

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn

    - một ly một tý

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo 来回 láihuí yǒu 半个 bànge 小时 xiǎoshí

    - Con đường này đi về mất khoảng nửa tiếng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè cūn 逼死 bīsǐ guò 几条 jǐtiáo 人命 rénmìng

    - thôn này đã bức tử mấy mạng người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Mìng
    • Âm hán việt: Mệnh
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMRL (人一口中)
    • Bảng mã:U+547D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao