Đọc nhanh: 半无限 (bán vô hạn). Ý nghĩa là: bán vô hạn.
半无限 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán vô hạn
semi-infinite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半无限
- 如果 做事 常常 半途而废 , 那 终将 一事无成
- Nếu như bạn làm việc luôn luôn bỏ dở giữa chừng thì cuối cùng một việc thôi cũng sẽ không thể hoàn tất.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 宇宙 是 无限 的
- Vũ trụ là vô hạn.
- 她 饮 着 无限 思念
- Cô ấy ôm nỗi nhớ vô hạn.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 人们 的 欲望 是 无限 的
- Tham vọng của con người là vô hạn.
- 无限 的 宇宙 充满 了 未知
- Vũ trụ vô tận chứa đầy những điều chưa biết.
- 人类 的 适应力 是 无限 的
- Khả năng thích nghi của con người là vô hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
无›
限›