Đọc nhanh: 半夏露 (bán hạ lộ). Ý nghĩa là: Si rô cây bán hạ.
半夏露 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Si rô cây bán hạ
半夏露,是一种化痰止咳平喘药。非处方,中药。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半夏露
- 一星半点
- một ly một tý
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 露出 半个 屁屁 不 代表 你 性感 , 只能 说明 你 内裤 买 小 了
- Lộ một nữa mông không có nghĩa là bạn gợi cảm, nó chỉ cho thấy đồ lót của bạn mua quá nhỏ mà thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
夏›
露›