Đọc nhanh: 午后 (ngọ hậu). Ý nghĩa là: buổi chiều; chiều; hồi chiều.
✪ 1. buổi chiều; chiều; hồi chiều
下午
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 午后
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 午后 他顾 亲戚
- Sau giờ trưa anh ấy sẽ đến thăm người thân.
- 她 习惯 午后 喝茶
- Cô ấy quen uống trà chiều.
- 下课后 我 去 吃 午饭
- Tôi đi ăn trưa sau giờ học.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 他 下午 三点 以后 才 有 空儿
- Sau 3 giờ chiều anh ấy mới rảnh.
- 夏日 的 午后 , 骄阳似火
- Chiều mùa hè, mặt trời nóng như lửa.
- 今天 起得 过早 , 午饭 后 有点儿 发困
- Hôm nay dậy sớm quá, sau khi ăn cơm trưa hơi buồn ngủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
午›
后›