Đọc nhanh: 午觉 (ngọ giác). Ý nghĩa là: ngủ trưa; nghỉ trưa. Ví dụ : - 睡午觉。 ngủ trưa.
午觉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngủ trưa; nghỉ trưa
午饭后短时间的睡眠
- 睡午觉
- ngủ trưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 午觉
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 睡午觉
- ngủ trưa.
- 他 每天 都 睡午觉
- Anh ấy mỗi ngày đều ngủ trưa.
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 早晨 的 太阳 好像 比 中午 的 大 , 这是 物理现象 造成 的 错觉
- Mặt trời vào buổi sáng dường như lớn hơn vào buổi trưa, đây là ảo ảnh do các hiện tượng vật lý gây ra.
- 上 完药 后 感觉 好多 了
- Sau khi bôi thuốc cảm thấy đỡ hơn nhiều rồi.
- 上午 我 去 找 他 , 赶巧 他 不 在家
- tôi tìm anh ấy buổi sáng, đúng lúc anh ấy không có nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
午›
觉›