Đọc nhanh: 午门 (ngọ môn). Ý nghĩa là: ngọ môn; cổng thành.
午门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọ môn; cổng thành
宫城的正门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 午门
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 上午 他 不 在家 , 请 你 过午 再来 吧
- buổi sáng anh ấy không ở nhà, mời anh buổi chiều hãy đến.
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 上午 七点 我们 开始 上课
- Chúng tôi vào lớp lúc 7 giờ sáng.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
午›
门›