Đọc nhanh: 升降机操作装置 (thăng giáng cơ thao tá trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị vận hành thang máy.
升降机操作装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị vận hành thang máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升降机操作装置
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 司机 正在 操作 机车
- Người lái đang điều khiển đầu máy.
- 机器 操作 完后 要 关机
- Máy móc phải được tắt sau khi hoạt động.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 我 是 无人机 的 操作者
- Tôi là một nhà điều hành UAV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
升›
操›
机›
置›
装›
降›