Đọc nhanh: 升降装置 (thăng giáng trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị nâng.
升降装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị nâng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升降装置
- 引爆 装置
- lắp đặt kíp nổ
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 他们 已经 升起 白旗 投降
- Họ đã giương cờ trắng xin hàng.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 降温 设备 已经 装置 好 了
- Thiết bị hạ nhiệt đã lắp ráp xong.
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 他 被 晋升为 经理 的 位置
- Anh ấy được thăng chức lên vị trí giám đốc.
- 女装 配件 能 提升 整体 造型 的 精致 感
- Phụ kiện nữ có thể tăng thêm vẻ tinh tế cho tổng thể trang phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
置›
装›
降›