Đọc nhanh: 升序 (thăng tự). Ý nghĩa là: thứ tự tăng dần.
升序 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thứ tự tăng dần
ascending order
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升序
- 产量 回升
- sản lượng tăng trở lại
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 乘客 要 顺序 上车
- Hành khách lên xe theo thứ tự.
- 书本 顺序 被 弄 颠倒
- Thứ tự của sách bị đảo lộn.
- 主人 决定 提升 她 的 职位
- Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
- 人们 遵守 公共秩序
- Mọi người tuân thủ trật tự công cộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
序›