千里马 qiānlǐmǎ
volume volume

Từ hán việt: 【thiên lí mã】

Đọc nhanh: 千里马 (thiên lí mã). Ý nghĩa là: thiên lý mã; người có tài; nhân tài.

Ý Nghĩa của "千里马" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

千里马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiên lý mã; người có tài; nhân tài

善跑的骏马,可以日行千里现在常用来比喻人才;特指有才华的青少年。古代就有“千里马常有,而伯乐不常有”的说法。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千里马

  • volume volume

    - 这匹马 zhèpǐmǎ 日行千里 rìxíngqiānlǐ

    - Con ngựa này ngày đi ngàn dặm.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 马里奥 mǎlǐào 兄弟 xiōngdì

    - Bạn có biết rằng anh em Mario

  • volume volume

    - 千里马 qiānlǐmǎ 常有 chángyǒu ér 伯乐 bólè 常有 chángyǒu

    - Thiên lý mã thì lúc nào cũng có , còn Bá Nhạc thì không. ( Ý chỉ nhân tài thời nào cũng có nhưng phát hiện ra được không thì còn là vấn đề)

  • volume volume

    - 二万五千里长征 èrwànwǔqiānlǐchángzhēng

    - cuộc trường chinh hai vạn năm nghìn dặm.

  • volume volume

    - 千里 qiānlǐ 平原 píngyuán hǎo 庄田 zhuāngtián

    - đất đai đồng bằng mênh mông

  • volume volume

    - 他们 tāmen què 敌于 díyú 千里 qiānlǐ 之外 zhīwài

    - Họ đẩy lùi quân địch xa ngàn lý.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 拒人于千里之外 jùrényúqiānlǐzhīwài 根本 gēnběn jiù 无法 wúfǎ 解决 jiějué 任何 rènhé 问题 wèntí

    - Bạn cứ từ chối người khác như vậy, căn bản không thể giải quyết được vấn đề gì.

  • volume volume

    - 于是 yúshì jiù zài 马里兰州 mǎlǐlánzhōu 认识 rènshí le 一位 yīwèi

    - Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thập 十 (+1 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨
    • Lục thư:Giả tá & hình thanh
    • Thương hiệt:HJ (竹十)
    • Bảng mã:U+5343
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao