Đọc nhanh: 千载 (thiên tải). Ý nghĩa là: Nghìn năm; chỉ thời gian lâu dài..
千载 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghìn năm; chỉ thời gian lâu dài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千载
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 下载 文档
- Tải tệp xuống.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 三年五载 ( 几年 )
- dăm ba năm.
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 千载难逢 好 机会
- Ngàn năm hiếm có cơ hội tốt.
- 鸽子 很 有 耐力 , 能 不停 地 飞行 上 千公里
- Những con chim bồ câu rất bền bỉ, có thể bay hàng ngàn km mà không dừng lại.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
千›
载›