Đọc nhanh: 千赫兹 (thiên hách tư). Ý nghĩa là: kHz, kilohertz.
千赫兹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kHz
✪ 2. kilohertz
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千赫兹
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 电波 频率 为 5 赫兹
- Tần số sóng điện từ là năm héc.
- 与会者 盖 一千 人
- Người tham dự đạt khoảng một ngàn người.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 这个 信号 是 20 赫兹
- Tín hiệu này là hai mươi héc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
千›
赫›