Đọc nhanh: 午餐肉 (ngọ xan nhụ). Ý nghĩa là: Thư rác, thịt hộp. Ví dụ : - 午餐肉是管制物品 Thư rác là một chất được kiểm soát.
午餐肉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thư rác
Spam
- 午餐肉 是 管制 物品
- Thư rác là một chất được kiểm soát.
✪ 2. thịt hộp
canned luncheon meat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 午餐肉
- 我们 一般 中午 12 点 吃 中餐
- Chúng tôi thường ăn bữa trưa vào lúc 12 giờ trưa.
- 午餐肉 是 管制 物品
- Thư rác là một chất được kiểm soát.
- 他 准备 了 午餐
- Anh ấy đã chuẩn bị bữa trưa.
- 午餐 有 很多 菜
- Bữa trưa có nhiều món ăn.
- 我 明天 有 记者 午餐会
- Tôi có bữa trưa của các phóng viên vào ngày mai.
- 她 午饭 吃 得 很少 , 期待 晚饭 时 饱餐一顿
- Cô ấy ăn ít trưa và mong chờ có một bữa tối no nê.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 你 一定 要 好好学习 , 不能 偷懒 。 世界 上 没有 免费 的 午餐
- Con nhất định phải học hành chăm chỉ, không được lười biếng, trên đời này không có bữa cơm nào là miễn phí đâu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
午›
⺼›
肉›
餐›