千米 qiān mǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thiên mễ】

Đọc nhanh: 千米 (thiên mễ). Ý nghĩa là: cây số; ki-lô-mét (km); ki-lô mét.

Ý Nghĩa của "千米" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

千米 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây số; ki-lô-mét (km); ki-lô mét

公制长度单位,一公里等于一千米,合二市里见〖公里〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千米

  • volume volume

    - zhè 山峰 shānfēng 拔海 báhǎi 千米 qiānmǐ

    - ngọn núi này cao hơn mặt biển 1000 mét

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 海拔 hǎibá yǒu 三千米 sānqiānmǐ

    - Độ cao so với mực nước biển ở đây là ba ngàn mét.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 山高 shāngāo 千米 qiānmǐ

    - Ngọn núi này cao một nghìn mét.

  • volume volume

    - 一升米 yīshēngmǐ 多不多 duōbùduō

    - Một thăng gạo này đủ không?

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò shān de 高度 gāodù shì 四千 sìqiān 二百米 èrbǎimǐ

    - độ cao của ngọn núi này là 4200m.

  • volume volume

    - pǎo le 千米 qiānmǐ

    - Anh ấy đã chạy một nghìn mét.

  • volume volume

    - 比赛 bǐsài de 游程 yóuchéng shì 千米 qiānmǐ

    - thi bơi 1.000 m.

  • volume volume

    - 海面 hǎimiàn 千米 qiānmǐ

    - cách mặt biển 1.000 mét.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thập 十 (+1 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨
    • Lục thư:Giả tá & hình thanh
    • Thương hiệt:HJ (竹十)
    • Bảng mã:U+5343
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa