Đọc nhanh: 千穗谷 (thiên tuệ cốc). Ý nghĩa là: thiên huệ cốc (loài cây dùng làm thức ăn gia súc).
千穗谷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên huệ cốc (loài cây dùng làm thức ăn gia súc)
一年生草本植物,茎高大,叶卵形,有长柄,穗状圆锥花序,种子白色茎叶可做饲料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千穗谷
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 谷穗 儿 黄澄澄 的
- bông lúa vàng óng
- 谷穗 儿 沉沉 地 垂下来
- bông lúa nặng trĩu xuống.
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 现在 是 谷子 抽穗 得 季节
- Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
- 谷穗 儿 在 风中 轻轻 摇曳
- Bông kê trong gió nhẹ nhàng lay động.
- 谷穗 , 越是 饱满 , 就 越 谦逊地 弯腰 低头
- Cây lúa càng trĩu bông, cúi đầu càng khiêm tốn.
- 事情 正在 坎儿 上 , 千万别 大意
- Mọi thứ đang trở nên khó khăn, vì vậy đừng bất cẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
千›
穗›
谷›