Đọc nhanh: 千瓦小时 (thiên ngoã tiểu thì). Ý nghĩa là: ki-lô oát giờ.
千瓦小时 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ki-lô oát giờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千瓦小时
- 5 小时 的 车程
- 5 tiếng lái xe lái xe.
- 一个 小时 之后 , 我们 离开 了
- Một tiếng sau, chúng tôi sẽ rời đi,
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一个 小时 肯定 考不完
- Một tiếng nhất định thi không xong.
- 下雨 几个 小时 还 不停
- Mưa rơi mấy tiếng vẫn không ngừng.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
千›
⺌›
⺍›
小›
时›
瓦›