千户 qiān hù
volume volume

Từ hán việt: 【thiên hộ】

Đọc nhanh: 千户 (thiên hộ). Ý nghĩa là: Số đông; nhiều. ◇Độc Cô Thụ 獨孤授: Ảnh liên thiên hộ trúc; Hương tán vạn nhân gia 影連千戶竹; 香散萬人家 (Hoa phát thượng lâm 花發上林) Bóng soi liền nghìn trúc; Hương tỏa khắp vạn nhà. Tên một chức quan võ; đặt ra thời nhà Nguyên (Trung Quốc); đứng đầu 1000 binh; giữ việc phòng vệ địa phương..

Ý Nghĩa của "千户" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

千户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Số đông; nhiều. ◇Độc Cô Thụ 獨孤授: Ảnh liên thiên hộ trúc; Hương tán vạn nhân gia 影連千戶竹; 香散萬人家 (Hoa phát thượng lâm 花發上林) Bóng soi liền nghìn trúc; Hương tỏa khắp vạn nhà. Tên một chức quan võ; đặt ra thời nhà Nguyên (Trung Quốc); đứng đầu 1000 binh; giữ việc phòng vệ địa phương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千户

  • volume volume

    - 不足 bùzú 三千 sānqiān rén

    - không đầy 3000 người

  • volume volume

    - 临街 línjiē de 窗户 chuānghu

    - cửa sổ nhìn ra đường cái.

  • volume volume

    - 与会者 yùhuìzhě gài 一千 yīqiān rén

    - Người tham dự đạt khoảng một ngàn người.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi hěn yǒu 耐力 nàilì néng 不停 bùtíng 飞行 fēixíng shàng 千公里 qiāngōnglǐ

    - Những con chim bồ câu rất bền bỉ, có thể bay hàng ngàn km mà không dừng lại.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 将近 jiāngjìn 四千年 sìqiānnián de yǒu 文字 wénzì 可考 kěkǎo de 历史 lìshǐ

    - Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu 我会 wǒhuì jiàn 客户 kèhù

    - Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.

  • volume volume

    - 一诺千金 yínuòqiānjīn huì ràng 交到 jiāodào 很多 hěnduō 朋友 péngyou

    - Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.

  • volume volume

    - 为了 wèile zài 推销 tuīxiāo zhōng 成功 chénggōng 我们 wǒmen 需要 xūyào 深入 shēnrù 了解 liǎojiě 我们 wǒmen de 目标 mùbiāo 客户 kèhù

    - Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thập 十 (+1 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨
    • Lục thư:Giả tá & hình thanh
    • Thương hiệt:HJ (竹十)
    • Bảng mã:U+5343
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao