Đọc nhanh: 千叶县 (thiên hiệp huyện). Ý nghĩa là: Quận Chiba, Nhật Bản.
✪ 1. Quận Chiba, Nhật Bản
Chiba prefecture, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千叶县
- 树高 千尺 , 落叶归根
- Cây cao nghìn thước, lá rụng về cội.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 万千 的 留学生
- hàng nghìn hàng vạn du học sinh.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
千›
县›
叶›