Đọc nhanh: 见阎王 (kiến diêm vương). Ý nghĩa là: chết, gặp Maker của một người.
见阎王 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chết
to die
✪ 2. gặp Maker của một người
to meet one's Maker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 见阎王
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 阎王爷
- đức Diêm Vương
- 阎王 不 在 , 小鬼 翻天
- Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.
- 他们 参见 了 国王
- Họ đã yết kiến nhà vua.
- 这次 见到 王老师 , 正好 当 面向 他 请教
- lần này gặp thầy Vương, được dịp xin thầy chỉ giáo.
- 王某 的 意见 很 重要
- Ý kiến của Vương Mỗ rất quan trọng.
- 王朋 和 李友 今天 见面 了
- Vương Bằng và Lý Hữu hôm nay đã gặp nhau rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
王›
见›
阎›