Đọc nhanh: 阎王帐 (diêm vương trướng). Ý nghĩa là: cho vay nặng lãi; nợ Diêm vương.
阎王帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cho vay nặng lãi; nợ Diêm vương
高利贷也说阎王债
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阎王帐
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 阎王爷
- đức Diêm Vương
- 阎王 不 在 , 小鬼 翻天
- Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.
- 主人 出差 , 由 小王 摄位
- Trưởng phòng đi công tác, nên do Tiểu Vương thay thế vị trí.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 高句丽 是 一个 古代 王国
- Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 人事部门 的 经理 是 王先生
- Quản lý của bộ phận nhân sự là ông Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
王›
阎›