Đọc nhanh: 阎王爷 (diêm vương gia). Ý nghĩa là: Yama, Vua địa ngục, giống như 閻羅王 | 阎罗王, bản dịch tiếng Phạn: Yama Raja.
阎王爷 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Yama, Vua địa ngục
Yama, King of Hell
✪ 2. giống như 閻羅王 | 阎罗王
same as 閻羅王|阎罗王
✪ 3. bản dịch tiếng Phạn: Yama Raja
translation of Sanskrit: Yama Raja
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阎王爷
- 阎王爷
- đức Diêm Vương
- 阎王 不 在 , 小鬼 翻天
- Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 王爷 御仆 规矩 众多
- Vương gia cai quản đầy tớ có nhiều quy củ.
- 她 对 王 爷爷 的 帮助 一如既往
- Cô ấy vẫn giúp ích cho ông Vương như mọi khi.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 王大爷 向 孩子 们 追述 当时 的 欢乐 情景
- Ông Vương kể lại cho bọn trẻ nghe cảnh tượng vui vẻ lúc đó.
- 我 躺 在 床上 回想 王大爷 给 我 讲 的 那 番话
- Tôi nằm trên giường và nhớ lại những lời ông Wang đã nói cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爷›
王›
阎›