Đọc nhanh: 红十字会 (hồng thập tự hội). Ý nghĩa là: hội chữ thập đỏ; hội Hồng thập tự; hồng thập tự hội.
红十字会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội chữ thập đỏ; hội Hồng thập tự; hồng thập tự hội
一种国际性的志愿救济团体,救护战时病伤军人和平民,也救济其他灾害的受难者1864年日内瓦公约规定以在白地儿上加红十字作为它的标志
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红十字会
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 他 匿名 向 红十字 捐 了 大笔 钱
- Anh giấu tên đã quyên góp một số tiền lớn cho Hội Chữ thập đỏ.
- 他 十岁 就 会 游泳
- Anh ấy mười tuổi đã biết bơi.
- 他 在 十字路口 被 一个 闯红灯 的 司机 撞死 了
- Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.
- 墙上 写 着 这 十一个 触 目的 大红 字 为 实现 四个 现代化 而 奋斗
- trên tường viết 11 chữ lớn màu hồng đập vào mắt 'Vì thực hiện bốn hiện đại hoá mà phấn đấu'
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 每个 十字路口 都 有 红绿灯
- ở mỗi ngã tư đều có đèn giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
十›
字›
红›