Đọc nhanh: 十字布 (thập tự bố). Ý nghĩa là: Vải chữ thập.
十字布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải chữ thập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十字布
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 在 十字路口 向 右 拐
- Tới ngã tư hãy rẽ phải.
- 他 匿名 向 红十字 捐 了 大笔 钱
- Anh giấu tên đã quyên góp một số tiền lớn cho Hội Chữ thập đỏ.
- 会议 主席 宣布 休会 十分钟
- Chủ tọa cuộc họp tuyên bố giải lao mười phút.
- 前面 有个 十字路口
- Phía trước có một ngã tư.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 他共写 了 三十多万 字
- Anh ấy đã viết tổng cộng hơn ba trăm nghìn chữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
十›
字›
布›