丽新布 lì xīn bù
volume volume

Từ hán việt: 【lệ tân bố】

Đọc nhanh: 丽新布 (lệ tân bố). Ý nghĩa là: Vải lệ tân.

Ý Nghĩa của "丽新布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丽新布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vải lệ tân

丽新布的原料是选用优质塑料瓶片,经过加工形成RECYCLEDFIBER(回收料化纤),再经过缝编无纺工艺,选用80%-95%再生料涤纶短纤以及5%-20%优质涤纶长丝,制成RECYCLEDPET的无纺布。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丽新布

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 联合 liánhé 发布 fābù xīn 产品 chǎnpǐn

    - Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 店里 diànlǐ 新到 xīndào le 五匹 wǔpǐ

    - Trong cửa hàng mới đến năm cuộn vải.

  • volume volume

    - 公布 gōngbù xīn 宪法 xiànfǎ

    - công bố hiến pháp mới

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 官方 guānfāng 宣布 xuānbù le xīn de 政策 zhèngcè

    - Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 发布 fābù le xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty đã phát hành sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 中央 zhōngyāng 发布 fābù le xīn 政策 zhèngcè

    - Trung ương đã ban hành chính sách mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī jiāng 发布 fābù xīn de 通知 tōngzhī

    - Công ty sẽ đưa ra thông báo mới.

  • volume volume

    - zài liǎn 书上 shūshàng 发布 fābù le xīn 照片 zhàopiān

    - Cô ấy đã đăng ảnh mới trên Facebook.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Lì
    • Âm hán việt: Ly , Lệ
    • Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MMBB (一一月月)
    • Bảng mã:U+4E3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao