Đọc nhanh: 佳积布 (giai tí bố). Ý nghĩa là: Vải ga tích.
佳积布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải ga tích
佳积布是归类于针织布类,是属于针织布类的一种,佳积布大量用在背包里料,鼠标垫,挂历,书画等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳积布
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
布›
积›